Abella de la Conca
Tọa độ | 42°09′47″B 1°05′34″Đ / 42,16306°B 1,09278°Đ / 42.16306; 1.09278Tọa độ: 42°09′47″B 1°05′34″Đ / 42,16306°B 1,09278°Đ / 42.16306; 1.09278 |
---|---|
• Thị trưởng | Julià Sala i Monsó (IAC-PM) |
Mã bưu chính | 25651 |
Trang web | http://abellaconca.ddl.net/ |
Quận (comarca) | Pallars Jussà |
Độ cao | 956 m (3,136 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Số khu dân cư | 5 |
Mã điện thoại | +34 (Tây Ban Nha) + 973 ( Lleida) |
Tỉnh | Lleida |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
Ngôn ngữ bản xứ | catalán |
• Đất liền | 78,27 km2 (3,022 mi2) |